Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
râu râu mày râu mép râu quặp
râu ria râu trê râu xồm rây
rã cánh rã họng rã ngũ
rã người rã rời rãnh rãnh trượt
rão rè rè rèm
rèn rèn đúc rèn cặp rèn luyện
rèo rẹo rũ rượi
rũ tù rũa rén rén bước
rĩnh réo réo nợ réo rắt
rét rét buốt rét cóng rét mướt
rét nàng Bân rét ngọt rên
rên la rên rẩm rên rỉ rên siết
rên xiết rêu rêu rao
rì rào rì rì rì rầm rìa
rình rình mò rình rang rình rập
rình rịch rìu rí rách
rích rít rít răng ríu
ròm ròng ròng rã
ròng ròng ròng rọc róc
róc rách rói rón rén rót
rô bốt rô manh rôm
rôm rả rôm sảy rôm trò rôn rốt
rông rù rì rù rù
rùa rùm rùm beng rùn
rùng rùng mình rùng núi rùng rùng
rùng rợn rú rí rúc
rúc đầu rúc ráy rúc rích rúc rỉa
rúm rúm ró rún rẩy rúp
rút rút bớt rút cục rút chạy
rút cuộc rút gọn rút lại là rút lui

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.